Ghi chú
• Kích thước được tính bằng đơn vị millimeters .
• Hình ảnh thể hiện: Spiral Wound gasket with Inner and Outer ring (3 vòng).
• d1 = Đường kính trong (ID) vòng Inner ring.
• d2 = Đường kính trong (ID) vòng Sealing Element.
• d3 = Đường kính ngoài (OD) vòng Sealing Element.
• d4 = Đường kính ngoài (OD) vòng Outer Ring.
• Độ dày Inner ring & Outer Ring: 2.97mm - 3.33mm.
• Dung sai gasket chỉ tính phần kim loại, không tính phần filler : ±0.13mm.
• Dung sai đường kính trong ID
      NPS 26 ~ NPS 34: ±0.8mm.
      NPS 36 ~ NPS 60: ±1.3mm.
• Dung sai đường kính ngoài OD
      NPS 26 ~ NPS 60: ±1.5mm.
      Centering Ring: ±0.8mm.
• Không hỗ trợ mặt bích Class 900 có kích thước NPS 50 và lớn hơn.